Có 2 kết quả:
阻挡 zǔ dǎng ㄗㄨˇ ㄉㄤˇ • 阻擋 zǔ dǎng ㄗㄨˇ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to resist
(3) to obstruct
(2) to resist
(3) to obstruct
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop
(2) to resist
(3) to obstruct
(2) to resist
(3) to obstruct
Bình luận 0