Có 2 kết quả:

阻挡 zǔ dǎng ㄗㄨˇ ㄉㄤˇ阻擋 zǔ dǎng ㄗㄨˇ ㄉㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop
(2) to resist
(3) to obstruct

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop
(2) to resist
(3) to obstruct